CÔNG DỤNG DAO PHAY NHÔM 3 ME:
– Dao phay nhôm 3 me chuyên dụng phay cho vật liệu nhôm và hợp kim nhôm.
THÔNG SỐ DAO PHAY NHÔM 3 ME:
– Đường kính dao phay nhôm 3 me từ 1 ~ 20mm.
– Dao phay nhôm 3 me đạt hiệu suất gia công vượt trội, không tiếng kêu khi gia công. Đạt được độ chính xác gia công cao.
– Hốc phoi được thiết kế hình dạng độc đáo làm dao phay nhôm 3 me có hiệu suất suất gia công hoàn hảo ngay cả khi gia công rãnh và hốc.
– Dao phay nhôm 3 me được thiết kế cạnh cắt sắc và góc xoắn lớn (45º) ngăn chặn hiệu quả hiện tượng dính phoi khi gia công vật liệu nhôm.
– Thiết kế chống rung của cạnh cắt giúp ngăn chặn tiếng ồn trong gia công và cải thiện chất lượng bề mặt chi tiết gia công.
Bạn có thể tra các kích thước, thông số của các dao phay nhôm 3 me theo các bảng bên dưới:
Trong đó:
+. Type: Kí hiệu model dao phay.
+. D: đường kính dao phay.
+. d: đường kính chuôi dao phay.
+. H: chiều dài lưỡi cắt.
+. L: chiều dài toàn bộ dao phay.
+. z: số lưỡi cắt.
– Dao phay nhôm 3 me AL-3E; AL-3EL được sử dụng chuyên dụng phay nhôm và hợp kim nhôm.
CHẾ ĐỘ CẮT DAO PHAY NHÔM 3 ME:
– Với mỗi loại dao phay chính hãng, chúng ta nên sử dụng đúng chế độ cắt khuyến cáo của nhà sản xuất như bên dưới để tối ưu tốt nhất về chất lượng gia công cũng như tuổi bền của dụng cụ cắt.
– Theo khuyến cáo của nhà sản xuất ZCC.CT, tùy vào vật liệu và độ cứng của vật liệu được gia công, thì chúng ta tra theo bảng sau:
– Trong đó:
+. Workpiece material: vật liệu gia công.
+. Cast iron, Nodular cast iron: gang, gang đúc.
+. Carbon steel, Alloy steel ~750N/mm²: thép các bon, thép hợp kim có độ bền ~750N/mm².
+. Carbon steel, Alloy steel ~30HRC: thép các bon, thép hợp kim có độ bền ~30HRC.
+. Pre-hardened steel, quenched and tempered steel ~40HRC: thép tôi cứng, thép tôi và nhiệt luyện có độ cứng ~40HRC.
+. Stainless steel: inox
+. Pre-hardened steel, Hardened steel 40~50HRC: thép tôi cứng, thép nhiệt luyện có độ cứng 40~50HRC.
+. Hardened steel 50~60HRC: thép nhiệt luyện có độ cứng 50~60HRC.
+. Diameter (mm): kích thước mũi phay (mm).
+. Rotating speed (min-1): tốc độ vòng quay (vòng/phút).
+. Feed speed (mm/min): bước tiến dao (mm/phút).
+. Maximum cutting depth: chiều sâu cắt lớn nhất.
Lưu ý:
– Chế độ cắt bảng trên được sử dụng khi phay mặt phẳng. Khi tốc độ tiến dao khi phay rãnh bằng 70% giá trị tham chiếu bảng trên.
– Hãy sử dụng máy gia công và bầu kẹp dao có độ chính xác cao.
– Sử dụng tưới nguội cho dao phay nhôm bằng dung dịch chất lỏng hòa tan trong nước.
– Kẹp dao phay sao cho phần nhô ra của dao phay càng ngắn càng tốt để tăng độ cứng vững.
– Bảng trên là tiêu chuẩn cho các nguyên công ít thay đổi tải trọng gia công, chẳng hạn như gia công đường viền. Khi độ cứng của máy và độ ổn định của đồ gá thấp, có thể tạo ra rung động và tiếng ồn bất thường. Vui lòng giảm tốc độ quay và bước tiến dao đã nêu ở trên tương ứng.
– Giảm bước tiến dao tương ứng khi sử dụng tốc độ cắt thấp.
—————
Công ty TNHH dụng cụ cắt Nam Dương là nhà cung cấp hàng đầu về dụng cụ cắt kim loại và phụ kiện gá kẹp trên máy gia công cơ khí. Hãy liên hệ với chúng tôi để có tư vấn và báo giá tốt nhất về các sản phẩm bạn cần!