NGUYÊN NHÂN, CÁCH KHẮC PHỤC SỰ CỐ KHI GIA CÔNG TIỆN
Khi tiện chúng ta không thể tránh khỏi những lỗi trong gia công. Do đó, chúng ta cần hiểu biết những lỗi thường gặp khi gia công tiện và khắc phục chúng. Sau đây là những lỗi cơ bản và cách khắc phục:
Hiện tượng | Nguyên nhân | Giải pháp |
Kiểm soát phoi:Phoi dài, không đứt đoạn quấn quanh dụng cụ hoặc phôi. Nguyên nhân thường do bước tiến thấp, chiều sâu cắt thấp hoặc quá mỏng. |
– Bước tiến thấp so với kết cấu hình học đã chọn.
– Chiều sâu cắt quá nông so với kết cấu hình học đã chọn. – Bán kính mũi quá lớn. – Góc vào (góc tiếp xúc) không phù hợp. |
– Tăng bước tiến dao.
– Chọn chíp tiện khác có hình dạng bẻ phoi tốt hơn. – Sử dụng cán dao tiện có tưới nguội chính xác. – Tăng chiều sâu cắt. |
Phoi rất ngắn, thường dính vào nhau, gây ra bởi bẻ phoi quá cứng.
Bẻ phoi cứng thường là nguyên nhân làm giảm tuổi thọ dụng cụ. Thậm chí làm gãy chíp tiện, do tải trọng phoi cao trên lưỡi cắt. |
– Bước tiến quá cao so với kết cấu hình học đã chọn.
– Góc vào (góc tiếp xúc) không phù hợp. – Bán kính mũi tiện quá nhỏ.
|
– Chọn chíp tiện có kết cấu hình học cho bước tiến cao hơn, tốt nhất là chíp tiện một mặt cắt.
– Giảm bước tiến dao. – Chọn cán dao tiện có góc đi vào càng nhỏ càng tốt: KAPR= 45°–75° (PSIR 45–15°) – Chọn bán kính mũi dao lớn hơn. |
Độ bóng bề mặt gia công:Bề mặt nhìn và có cảm giác “sần sùi” và không đáp ứng các yêu cầu về dung sai. |
– Các chíp tiện bóc phoi khỏi chi tiết và hình thành bề mặt gia công cuối cùng.
– Bề mặt chi tiết không đạt độ bóng là do mòn quá mức trên lưỡi cắt. – Bước tiến quá cao, kết hợp bán kính mũi quá nhỏ, tạo ra bề mặt chi tiết thô (gồ ghề). |
– Chọn chíp tiện có dẫn hướng phoi hướng ra ngoài bề mặt chi tiết.
– Thay đổi góc vào (entering angle). – Giảm chiều sâu cắt. – Chọn hệ thống dao tiện dương với góc nghiêng bằng không. – Chọn dòng chíp tiện có khả năng chống mài mòn và ô xi hóa tốt hơn. Ví dụ dòng chíp tiện gốm kim loại (cermet). – Giảm tốc độ cắt. – Chọn chíp tiện Wiper hoặc bán kính mũi lớn hơn. – Giảm bước tiến. |
Sự hình thành các gờ:Sự hình thành gờ trên phôi khi tiện vào hoặc ra khỏi phôi. |
– Lưỡi cắt không đủ sắc.
– Bước tiến quá thấp so với độ tròn của cạnh cắt.
– Mòn mặt trước tại chiều sâu của vết cắt.
– Hình thành gờ tại điểm kết thúc hoặc bắt đầu cắt. |
– Sử dụng chíp tiện có cạnh cắt sắc, chíp tiện phủ PVD hoặc chíp tiện tròn với tỉ lệ bước tiến nhỏ hơn 0.1mm/vòng.
– Sử dụng cán dao tiện có góc đi vào nhỏ.
– Kết thúc hoặc bắt đầu quá trình tiện bằng cách vát mép hoặc bo tròn khi vào hoặc ra khỏi phôi. |
Sự rung:Lực cắt hướng tâm cao dẫn đến rung động hoặc vết mẻ, nguyên nhân ở đây có thể do bầu kẹp dao hoặc giá lắp dụng cụ gây ra. Điển hình cho gia công trong với cán tiện doa lỗ trong. |
– Góc vào không phù hợp.
– Bán kính mũi quá lớn.
– Làm tròn cạnh hoặc vát mép âm không phù hợp.
– Mòn mép dưới cạnh cắt quá mức. |
– Chọn góc vào lớn hơn. KAPR = 90° (PSIR = 0°).
– Chọn bán kính mũi nhỏ hơn.
– Chọn chíp tiện có lớp phủ mỏng hoặc không có lớp phủ.
– Chọn dòng chíp tiện chống mài mòn cao hơn hoặc giảm tốc độ. |
Sự rung:Lực cắt tiếp tuyến cao. |
– Hình học của chíp tiện tạo lực cắt cao.
– Bẻ phoi khó, tạo lực cắt cao.
– Lực cắt thay đổi hoặc quá nhỏ do chiều sâu cắt nhỏ.
– Dụng cụ có vị trí không chính xác.
– Sự không cứng vững của cán dao tiện do phần nhô ra quá dài.
– Kẹp không ổn định dẫn đến không đủ độ cứng vững. |
– Chọn một hình dạng chíp tiện góc sau dương.
– Giảm bước tiến hoặc chọn chíp tiện có hình học cho bước tiến cao hơn. – Tăng chiều sâu cắt
– Kiểm tra chiều cao tâm.
– Giảm chiều dai nhô ra. – Sử dụng cán dao lớn nhất có thể. Hoặc cán dao hợp kim (carbide)
– Tăng chiều dài đoạn kẹp cán dao. |
Các dạng mòn của chíp tiện:
Để đạt được chế độ cắt tối ưu, chất lượng chi tiết và tuổi thọ dụng cụ tốt nhất có thể, thì chúng ta luôn luôn phải nhớ kiểm tra lại chíp tiện, góc cắt sau khi gia công xong. Sử dụng các dạng mòn, nguyên nhân và giải pháp bên dưới làm tài liệu tham khảo để thành công hơn khi tiện:
Hiện tượng | Nguyên nhân | Giải pháp |
Mòn mép dưới cạnh cắt (Flank wear):Kiểu mòn phổ biến. Cung cấp sự dự đoán trước và ổn định tuổi thọ của dụng cụ. |
– Tốc độ cắt quá cao.
– Lớp phủ quá dai. – Không đủ khả năng chống mài mòn. – Có tạp chất cứng trong vật liệu phôi. |
– Giảm tốc độ cắt.
– Chọn lớp phủ phù hợp hơn. Tùy thuộc vào nhu cầu độ bền hoặc khả năng chống mài mòn. |
Mòn rãnh V cuối cạnh cắt (Notch wear): | – Vật liệu dính hoặc vật liệu cứng.
– Sử dụng góc vào ~90° (góc dẫn ~0°). – Góc sau quá âm. |
– Chọn chíp tiện có cạnh cắt sắc hơn.
– Giảm góc vào. – Thay đổi chiều sâu cắt. |
Mòn mặt trước (Crater wear): | – Tốc độ cắt hoặc bước tiến quá cao.
– Gờ bẻ phoi quá hẹp. – Mòn hóa học hoặc mài mòn. – Chống mòn quá thấp. |
– Giảm tốc độ cắt hoặc bước tiến dao.
– Chọn lớp phủ chống mài mòn cao hơn. – Chọn chíp tiện có hình học mở/góc sau dương (positive). |
Biến dạng dẻo (Plastic deformation):
Sụp xuống Vết hằn |
– Tải nhiệt và áp suất quá cao. Nhiệt độ cắt quá cao.
– Lớp phủ quá dai hoặc quá mềm. – Thiếu cung cấp dung dịch tưới nguội. |
– Giảm tải nhiệt và áp suất bằng cách giảm tốc độ cắt hoặc và bước tiến.
– Nếu cạnh cắt sụp xuống, trước tiên hãy giảm bước tiến. – Bên sườn sụp xuống, trước tiên hãy giảm tốc độ. – Chọn lớp phủ chống mài mòn và chịu nhiệt tốt hơn. – Chọn chíp tiện có hình học mở/góc sau dương (positive). – Cung cấp dung dịch tưới nguội. |
Lẹo dao (Built-up edge (B.U.E)): | – Nhiệt độ cắt quá thấp.
– Vật liệu dính, bẩn. – Kiểu hình học quá âm (negative). – Lớp phủ quá dày. |
– Tăng nhiệt độ cắt bằng cách tăng tốc độ.
– Chọn lớp phủ PVD (ít dính dao trên lớp phủ PVD). – Chọn chíp tiện có hình học dương (positive). |
Trong bóc (Flaking): | – Vật liệu bẩn.
– Tốc độ cắt quá thấp. – Gia công gián đoạn với dung dịch làm mát. – Lớp phủ quá dày. |
– Tăng tốc độ cắt.
– Tắt chất làm mát. – Chọn lớp phủ mỏng hơn và bảo đảm đường cắt tốt hơn. |
Sứt mẻ trên cạnh cắt (Chipping on edge): | – Điều kiện gia công không ổn định.
– Lớp phủ quá cứng hoặc giòn. – Lớp phủ quá dày (CVD, dẫn đến bong đường cạnh cắt). |
– Làm điều kiện máy gia công ổn định hơn.
– Chọn lớp phủ bền hơn. – Chọn chíp tiện có hình dạng khỏe hơn. – Chọn chíp tiện có lớp phủ mỏng hơn (PVD). |
Nứt nhiệt (Thermal cracks): | – Thay đổi nhiệt độ cạnh cắt.
– Cắt và tưới nguội gián đoạn. – Lớp phủ nhạy cảm do sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ. – Sử dụng lớp phủ dày hơn. |
– Tắt chất làm mát hoặc sử dụng dung dịch làm mát dồi dào để đạt được mức nhiệt độ đồng đều.
– Giảm tốc độ cắt. – Chọn lớp phủ mỏng hơn (PVD).
|
Vỡ (Breakage): | – Mòn quá mức.
– Chọn sai lớp phủ (quá dẻo, quá cứng). – Chế độ cắt sai. |
– Thời gian gia công ngắn hơn trên mỗi lần cắt: Kiểm tra mòn ban đầu và kiểu mòn chính.
– Thay đổi chế độ cắt. – Chọn chíp tiện có hình học phù hợp hơn. |
Mảnh gốm gãy mỏng (Slice fracture – ceramics): | – Áp lực công cụ quá mức. | – Giảm bước tiến.
– Chọn dòng chíp tiện chịu bền tốt hơn. – Sử dụng chíp tiện có vát mép nhỏ hoặc hoặc sử dụng hình dạng khác để thay đổi hướng lực cắt. |
Vỡ ngoài vùng cắt (Chipping outside cutting zone): | – Kẹt phoi vì hướng về phía vai.
– Phoi bị lệch so với lưỡi cắt. – Bước tiến hoặc hướng tiến dao không được tối ưu hóa.
|
– Thay đổi đường dẫn gia công (để tránh phoi hướng về phía vai).
– Thay đổi bước tiến. – Chọn lớp phủ PVD. – Chọn hình học chíp tiện làm thay đổi hướng dẫn phoi. |
——
Công ty TNHH dụng cụ cắt Nam Dương là nhà cung cấp hàng đầu về dụng cụ cắt kim loại và các đồ gá gá kẹp trên máy gia công cơ khí. Hãy liên hệ với chúng tôi để có tư vấn và báo giá tốt nhất về các sản phẩm bạn cần!